Mô-đen động cơ | Cat C7.1 ACERT |
Công suất tại bánh đà | 114.0 kW |
Đường kính | 105.0 mm |
Hành trình píttông | 135.0 mm |
Dung tích xy-lanh | 7.1 l |
Tiêu chuẩn khí thải | Đáp ứng tiêu chuẩn China Nonroad Stage III và U.S. EPA Tier 3/EU Stage IIIA |
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396 | 139.0 kW |
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN) | 139.0 kW |
Công suất động cơ tối đa - SAE J1995 | 141.0 kW |
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 | 130.0 kW |
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN) | 130.0 kW |
Công suất hiệu dụng danh định* - ISO 9249/SAE J1349 | 114.0 kW |
Công suất hiệu dụng danh định* - ISO 9249/SAE J1349 (DIN) | 114.0 kW |
Chú ý | *Công suất hiệu dụng danh định được đo tại tốc độ động cơ là 2,200 vòng/phút |
Số 1.0 Tiến | 3.3 km/h |
Số 2.0 Tiến | 5.8 km/h |
Số 3.0 Tiến | 10.1 km/h |
Số 1.0 Lùi | 4.2 km/h |
Số 2.0 Lùi | 7.3 km/h |
Số 3.0 Lùi | 12.5 km/h |
Số 1.5 Tiến* | 4.2 km/h |
Số 2.5 Tiến* | 7.3 km/h |
Số 1.5 Lùi* | 5.2 km/h |
Số 2.5 Lùi* | 7.3 km/h |
Chú ý | *Với tùy chọn lắp đặt AutoShift. |
Thùng nhiên liệu | 299.0 l |
Hệ thống làm mát | 30.0 l |
Các-te động cơ | 15.5 l |
Hệ thống truyền động | 160.0 l |
Truyền động cuối - Mỗi bên | 7.0 l |
Thùng dầu thủy lực | 29.5 l |
Khối lượng vận hành | 16032.0 kg |
Khối lượng vận hành - D5R2 LGP (VPAT) | 18504.0 kg |
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (A) | 17003.0 kg |
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (SU) | 16119.0 kg |
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (VPAT) | 16032.0 kg |
Khối lượng vận chuyển - D5R2 LGP (VPAT) | 16999.0 kg |
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (A) | 15351.0 kg |
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (SU) | 13862.0 kg |
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (VPAT) | 14714.0 kg |
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi A XL (SAE J1265) | 3.18 m³ |
Bề rộng lưỡi ủi A XL | 4165.0 mm |
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi SU XL (SAE J1265) | 4.28 m³ |
Bề rộng lưỡi ủi SU XL | 3154.0 mm |
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi VPAT LGP (SAE J1265) | 3.16 m³ |
Bề rộng lưỡi ủi VPAT LGP | 4080.0 mm |
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi VPAT XL (SAE J1265) | 3.18 m³ |
Bề rộng lưỡi ủi VPAT XL | 3272.0 mm |
Chiều cao thanh kéo | 725.0 mm |
Khoảng sáng gầm | 507.0 mm |
Chiều cao guốc xích | 57.0 mm |
Chiều dài máy cơ sở | 4017.0 mm |
Chiều dài dải xích trên mặt đất | 3113.0 mm |
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến ống xả | 3083.0 mm |
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến Cabin/Canopy ROPS | 3200.0 mm |
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích | 2160.0 mm |
Chiều rộng máy - Qua các ngõng trục | 3279.0 mm |
Chiều rộng máy - Không qua các ngõng trục (guốc xích tiêu chuẩn) | 3000.0 mm |
Lưỡi ủi A (thẳng/nghiêng 25o) | N/A |
Lưỡi xới nhiều thân | 1190.0 mm |
Thanh kéo phía sau | 148.0 mm |
Lưỡi ủi SU | N/A |
Lưỡi ủi VPAT (thẳng/nghiêng 25o) | 1249.0 mm |
Chiều cao thanh kéo | 621.0 mm |
Khoảng sáng gầm | 394.0 mm |
Chiều cao guốc xích | 66.0 mm |
Chiều dài máy cơ sở | 3480.0 mm |
Chiều dài dải xích trên mặt đất | 2611.0 mm |
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến ống xả | 2979.0 mm |
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến Cabin/Canopy ROPS | 3086.0 mm |
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích | 1890.0 mm |
Chiều rộng máy - Qua các ngõng trục | 2640.0 mm |
Chiều rộng máy - Không qua các ngõng trục (guốc xích tiêu chuẩn) | 2490.0 mm |
Lưỡi ủi A (thẳng/nghiêng 25o) | 1450 mm/2303 mm (57.1 in/90.7 in) |
Lưỡi xới nhiều thân | 1230.0 mm |
Thanh kéo phía sau | 192.0 mm |
Lưỡi ủi SU | 1546.0 mm |
Lưỡi ủi VPAT (thẳng/nghiêng 25o) | 1343 mm/1965 mm (52.9 in/77.4) |