Động cơ máy thủy

Động cơ máy thủy

Độ bền và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu vượt trội, dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa và có thể đại tu để kéo dài thời gian sử dụng - Động cơ đẩy Cat® mang lại năng suất tối đa với chi phí thấp nhất.

Các mẫu sản phẩm

C280-6

Dải công suất

2320-2722 bhp (1730-2030 bkW)

Tốc độ động cơ

900-1000 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II

C280-8

Dải công suất

3084-3393 bhp (2300-2530 bkW)

Tốc độ động cơ

900 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II

C280-12

Dải công suất

4640-5096 bhp (3460-3800 bkW)

Tốc độ động cơ

900 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II

C280-16

Dải công suất

6169-7577 bhp (4600-5650 bkW)

Tốc độ động cơ

900-1000 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II

3516E

Dải công suất

2501-3386 bhp (1865-2525 bkW)

Tốc độ động cơ

1600-1800 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

U.S. EPA Tier 4 Final, IMO III

3516C TIER 3

Dải công suất

2131-2675 bhp (1590-1995 bkW)

Tốc độ động cơ

1600 rpm

Tiêu chuẩn khí thải

EPA Tier 3, IMO II

3516C IMO II

Dải công suất

1650-3386 bhp (1230-2525 bkW)

Tốc độ động cơ

1200-1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II

3512E

Dải công suất

1341-2549 bhp (1000-1901 bkW)

Tốc độ động cơ

1600-1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

U.S. EPA Tier 4 Final, IMO III

3512C TIER 3

Dải công suất

1340-2366 bhp (1000-1765 bkW)

Tốc độ động cơ

1600-1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

EPA Tier 3, IMO II

3512C IMO II

Dải công suất

1280-2551 bhp (955-1902 bkW)

Tốc độ động cơ

1200 vòng/phút, 1600 vòng/phút, 1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II, EU IW

3508C

Dải công suất

775-1100 bhp (578-820 bkW)

Tốc độ động cơ

1200-1600 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

IMO II, EU IW

3406C

Dải công suất

365-400 bhp (272-298 bkW)

Tốc độ động cơ

1000-1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

Đạt tiêu chuẩn
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat