Máy phát điện diesel Cat C4.4 có công suất từ 50 - 110 kVA tại tần số 50 Hz được thiết kế đáp ứng tải nhanh theo tiêu chuẩn ISO 8528-5. Các cấu hình của máy phát điện Cat C1.1 đều đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EPA Stationary Emergency (Tier 3).
Giá: Liên hệ 1800 599 990 (Nhánh số 0)
Công suất tối thiểu | 50 kVA |
Công suất tối đa | 110 kVA |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage II & R96/EUIIIa |
Hiệu điện thế | 110 - 480V |
Tần số | 50 Hz |
Tốc độ | 1500 RPM |
Cấu hình hoạt động | Dự phòng, Liên tục |
Mô-đen động cơ | Cat® C4.4 |
Đường kính | 105 mm |
Hành trình píttông | 127 mm |
Dung tích xi-lanh | 4,4 l |
Tỷ số nén | 16,2:1; 17,25:1; 18,2:1 hoặc 18,3:1 |
Kiểu nạp khí | Turbo tăng áp |
Hệ thống nhiên liệu | Kim phun trực tiếp hoặc Common Rail |
Hệ thống điều khiển | Cơ khí |
Chiều dài tối đa | 1925 mm |
Chiều rộng tối đa | 1120 mm |
Chiều cao tối đa | 1361 mm |
Cat Dealers provide extensive post sale support including maintenance and repair agreements. Cat dealers have over 1,800 dealer branch stores operating in 200 countries. The Cat® SOSSM program cost effectively detects internal engine component condition, even the presence of unwanted fluids and combustion by-products.
HỆ THỐNG NẠP KHÍ
HỆ THỐNG LÀM MÁT
HỆ THỐNG XẢ
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ LINH KIỆN
HỆ THỐNG LẮP ĐẶT
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG/SẠC
TỔNG QUAN
ALTERNATOR SYSTEM
CIRCUIT BREAKERS
COOLING SYSTEM
CONTROL PANELS
CONTROL PANEL OPTIONS
ENCLOSURES
EUROPEAN CERTIFICATIONS
FUEL SYSTEM ACCESSORIES
GLOBAL CERTIFICATIONS
MOUNTING OPTIONS
POWER TERMINATION
SPECIAL PACKING/INSPECTONS FOR SHIPMENT
GENERAL - ACCESSORIES / MISCELLANEOUS