Công suất tối thiểu | 260 ekW (325 kVA) |
Công suất tối đa | 565 ekW (706 kVA) |
Tần số | 50 hz |
Tốc độ | 50 Hz - 1500 rpm, 60 Hz - 1800 rpm |
Cấu hình | In-line 6, 4-Stroke-Cycle Diesel |
Kiểu nạp khí | Turbocharged - aftercooled |
Đường kính | 145.0 mm |
Hành trinhg píttông | 183.0 mm |
Hệ thống nhiên liệu | MEUI |
Tiêu chuẩn khí thải | EPA Tier 3, IMO II, EU IW |
Height | 1648.0 mm |
Length | 3038.0 mm |
Weight - Approximate | 4221.0 kg |
Width | 1411.0 mm |
Chiều cao | 2408.0 mm |
Chiều dài | 4741.0 mm |
Khối lượng - Gần đúng | 6076.0 kg |
Chiều rộng | 1699.0 mm |
Excitation | SRMP |
Insulation | Class H |
IP Rating | IP23 (standard), IP 44 (optional) |
Voltage Regulator | CDVR (Digital Voltage) |
The primary advantage of the separate circuit aftercooling system (SCAC) is that no sea water circulates through the aftercooler
EPA Tier 3 compliant, IMO II and EU IWW compliant
Heat exchanger and Keel cooled options for all ratings
Single turbo configurations for all ratings
All major MCS type approvals available from factory