Xe tải tự đổ khung cứng Cat

773E

Xe tải tự đổ khung cứng 100 tấn với năng suất và độ bền vượt trội
Yêu cầu báo giá
Kiểu động cơ Cat® 3412E
Tốc độ định mức 2000.0 r/min
Công suất tổng  - SAE J1995 530.0 kW
Công suất hữu ích - SAE J1349 501.0 kW
Công suất hữu ích - Cat 501.0 kW
Công suất bánh đà 501.0 kW
Công suất hữu ích - 80/1269/EEC 501.0 kW
Công suất hữu ích - ISO 9249 501.0 kW
Công suất hữu ích - DIN 70020 681 PS
Số xy lanh 12
Momen xoắn 40.0 %
Đường kính xy lanh 137.0 mm
Hành trình xy lanh 152.0 mm
Dung tích xy lanh 27.0 l
Mô men xoắn cực đại 3434.0 N·m
Trọng lượng vận hành máy mục tiêu 99300.0 kg
Trọng lượng khung gầm 30200.0 kg
Trọng lượng thân máy 9210.0 kg

Hạng tải trọng vận chuyển (100%)

55.5 tấn (US)
Tốc độ tải tối đa 62.2 km/h

Dung tích thùng xe – lý thuyêt

26.6 m³

Góc lái

31.0 °
Góc quay – đường kính khe hở 25.0 m
Dung tích thùng xe - SAE 2:1 35.2 m³

Đường kính quay vòng – Trước

22.0 m

Thời gian nâng thùng

9.5 giây
Thời gian  hạ thùng 12.5 giây
Tiến - 1 9.9 km/h
Tiến - 2 13.9 km/h
Tiến - 3 18.8 km/h
Tiến - 4 25.2 km/h
Tiến - 5 34.1 km/h
Tiến - 6 45.9 km/h
Tiến - 7 62.2 km/h
Lùi 13.1 km/h
Tỉ lệ vi sai 3.64:1
Tỉ lệ hành tinh 4.8:1
Tổng tỉ lệ giảm 17.48:1
Bề mặt phanh - trước 1395.0 cm²
Bề mặt phanh- sau 61269.0 cm²
Tiêu chuẩn ISO 3450: 1996
Lưu lượng bơm - không tải cao 491.0 l/min

Áp suất van an toàn

- khi nâng
17225.0 kPa
Áp suất van an toàn - khi hạ 3445.0 kPa

Thời gian nâng thùng

- không tải cao
9.5 giây
Thời gian hạ thùng - thả trôi 12.5 giây
Công suất thùng giảm - không tải cao 17.51 giây
Lý thuyết 26.6 m³
Chất tải có chóp 2:1 (SAE) 35.2 m³
Chất tải có chóp 3:1 32.4 m³
Chất tải có chóp 1:1 43.3 m³
Cầu trước - không tải 47.3 %
Cầu trước - có tải 33.3 %
Cầu sau - không tải 52.7 %
Cầu sau - có tải 66.7 %

Hành trình hiệu quả- Trước

234.0 mm
Hành trình hiệu quả - sau 149.0 mm
Góc dao động cầu sau   8.1 °
Phần khung 30200.0 kg
Thùng xe 9210.0 kg
Lót thùng tiêu chuẩn 3900.0 kg
Cầu trước - không tải 47.3 %
Cầu trước - có tải 33.3 %
Cầu sau - không tải 52.7 %
Cầu sau - có tải 66.7 %
Trọng lượng xe tổng 99300.0 kg
Thùng nhiên liệu 700.0 l
Hệ thống làm mát 122.0 l

Vi sai và truyền động cuối

155.0 l
Thùng dầu hệ thống lái 34.0 l

Hệ thống lái

(gồm cả thùng dầu)
60.0 l

Biến mô/

Phanh/Xilanh nâng

hạ thùng ben

133.0 l

Phanh, nâng hạ thùng (gồm cả thùng dầu)

307.0 l

Hệ thống biến mô/ hộp số (kể cả khay hứng)

72.0 l
Các te động cơ 68.0 l

Hệ thống biến mô/

Hộp số

53.0 l
Lốp tiêu chuẩn 24.00-R35 (E4)
Tiêu chuẩn ROPS/FOPS  Đáp ứng các tiêu chuẩn   SAE J1040 May94 và ISO 3471:1997
Tiêu chuẩn tiếng ồn Đáp ứng SAE J88 APR95

Đường kính vòng cua- Trước

22.0 m

Đường kính vòng cua

Tính của vệt bánh trước
22.0 m
Tiêu chuẩn lái

Tiêu chuẩn lái đáp ứng

tiêu chuẩn SAEJ1511 FEB94 và ISO 5010:1992
Góc lái 31.0 °

Đường kính  khe hở  vòng cua

25.0 m
Chiều cao tới mái che cabin ROPS 4000.0 mm
Chiều dài toàn bộ thùng 8535.0 mm
Chiều dài bên trong thùng 6400.0 mm
Chiều dài toàn bộ 9120.0 mm
Chiều dài cơ sở giữa hai cầu xe 4191.0 mm
Từ cầu sau tới đuôi thùng xe 2782.0 mm
Khoảng cách dỡ tải 591.0 mm
Khoảng cách dỡ tải, khi không tải 676.0 mm
Chiều cao chất tải, khi không tải 3773.0 mm
Chiều sâu lớn nhất trong thùng xe 1805.0 mm
Chiều cao toàn bộ, khi thùng xe được nâng 8787.0 mm
Bề rộng vận hành 5076.0 mm
Bề rộng giữa tâm hai lốp trứơc 3275.0 mm
Khoảng cách gầm tới tấm bảo vệ động cơ 667.0 mm
Bề rộng toàn bộ tính với canốpi 4398.0 mm
Bề rộng tính theo thành ngoài thùng 3910.0 mm
Bề rộng tính theo bên trong thùng 3658.0 mm
Chiều cao tính tới canôpi khi không tải 4424.0 mm
Khoảng cách gầm tính tới cầu sau            591.0 mm
Bề rộng giữa tâm hai lốp kép phía sau 2927.0 mm
Bề rộng giữa hai mép ngoài lốp sau 4457.0 mm
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat