Môđen động cơ | Cat C7.1 ACERT |
Công suất hữu dụng tại bánh đà | 117.0 kW |
Đường kính | 105.0 mm |
Hành trình píttông | 135.0 mm |
Dung tích xylanh | 7.01 l |
Công suất động cơ - SAE J1995 | 158.0 kW |
Công suất hữu dụng - SAE J1349 | 157.0 kW |
Tốc độ động cơ - Vận hành | 1650.0 vòng/phút |
Tốc độ động cơ - Di chuyển | 1800.0 vòng/phút |
Khối lượng lượng vận hành tối đa | 22000.0 kg |
Chú ý (1) | Cần HD R5.7 (18'8"), Tay gầu HD R2.9 (9'6"), Gầu GD 1.0 m3 (1.31 yd3) và guốc xích TG 600 mm (24"); đối trọng 4.2 mt. |
Chú ý (2) | Cần vươn siêu dài, Tay gầu vươn siêu dài, Gầu GD 0.53 m3 (0.69 yd3) và guốc xích TG 790 mm (31") TG, đối trọng 4.7mt. |
Thùng nhiên liệu | 345.0 l |
Hệ thống làm mát | 25.0 l |
Dầu động cơ | 25.0 l |
Truyền động cuối - Mỗi bên | 5.0 l |
Hệ thống thủy lực - gồm cả thùng chứa | 234.0 l |
Thùng thủy lực | 115.0 l |
Truyền động quay toa - Mỗi bên | 5.0 l |
Mômen quay tối đa | 74.0 kN·m |
Tốc độ quay | 11.25 vòng/phút |
Lực kéo tối đa | 205.0 kN |
Vận tốc tối đa | 5.7 km/h |
Khả năng leo dốc tối đa | 35°--70% |
Hệ thống chính - Tổng Lưu lượng cực đại | 429.0 l/min |
Áp suất tối đa - Thiết bị công tác | 35000.0 kPa |
Áp suất tối đa - Quay toa | 26800.0 kPa |
Áp suất tối đa - Di chuyển | 34300.0 kPa |
Lực đào của gầu (ISO) | 3080.0 mm |
Lực đào của tay gầu (SAE) | 3650.0 mm |
Chiều cao cắt tối đa | 9370.0 mm |
Độ sâu vết cắt tối đa tại đáy phẳng 2240 mm | 6550.0 mm |
Độ sâu đào tối đa | 6720.0 mm |
Chiều cao chất tải tối đa | 6490.0 mm |
Tầm vươn cao tối đa từ mặt đất | 9860.0 mm |
Độ sâu đào đáy gầu theo phương đứng - tối đa | 5190.0 mm |
Chiều cao chất tải tối thiểu | 2170.0 mm |
Chú ý (1) | Cần dài có kích thước tương đương với cần dài HD |
Chú ý (2) | Máy được lắp gầu GD 1.19 m3 (1.56 yd3) và guốc xích 790 mm (31"). |
Khoảng sáng đối trọng | 1050.0 mm |
Chiều cao vận chuyển | 2960.0 mm |
Chiều dài vận chuyển | 9530.0 mm |
Khoảng cách giữa 2 tâm dải xích | 2380.0 mm |
Chiều dài dải xích | 4450.0 mm |
Chiều rộng khi vận chuyển - đối với guốc xích 600 mm (24 in) | 2980.0 mm |
Chiều rông khi vận chuyển - đối với guốc xích 790 mm (31 in) | 3170.0 mm |
Khoảng sáng gầm | 470.0 mm |
Bán kính quay đuôi | 2830.0 mm |